000 | 01175nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095954 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106744 | ||
039 | 9 |
_a201809260958 _bnhantt _c201710041547 _dyenh _c201612091536 _dyenh _c201502080942 _dVLOAD _y201012071259 _zVLOAD |
|
041 |
_aeng _hvie |
||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.3 _bĐAM 2004 _223 |
090 |
_a428.3 _bĐAM 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐàm thoại tiếng Anh trong thương lượng kinh doanh = _bBusiness negotiation English / _cBiên dịch : Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Thành phố Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho kinh doanh |
|
650 | 0 | _aEnglish language--Conversation and phrase books (for businesspeople) | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
700 | 1 |
_aLê, Huy Lâm, _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Thuận, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372050 _d372050 |