000 | 01158nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000095959 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185550.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080106749 | ||
039 | 9 |
_a201809241719 _bhaianh _c201704011239 _dhaultt _c201502080942 _dVLOAD _y201012071259 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.85 _bGAR 2006 _223 |
090 |
_a658.85 _bGAR 2006 |
||
100 | 1 | _aGardner, Patricia | |
245 | 1 | 0 |
_aLàm chủ doanh nghiệp lớn : _bnghệ thuật bán hàng với số lượng lớn chỉ trong hai cuộc gọi / _cPatricia Gardner, Timothy Haas |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2006 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aNghệ thuật bán hàng | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aSelling. | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aHaas, Timothy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372055 _d372055 |