000 01083nam a2200337 4500
001 vtls000095989
003 VRT
005 20240802185550.0
008 101207s2003 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU080106779
039 9 _a201809281031
_bnhantt
_c201809281031
_dnhantt
_c201710041552
_dyenh
_c201612071139
_dyenh
_y201012071259
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aVN
082 0 4 _a428.3
_bCHI 2003
_223
090 _a428.3
_bCHI 2003
245 0 0 _a<900=Chín trăm> mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng /
_cBiên dịch : Nguyễn Thành Yến
260 _aTp. HCM :
_bNxb. Thành phố HCM,
_c2003
300 _a496 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_xGiao tiếp
650 0 _aTiếng Anh
_xDùng cho thư ký
650 0 _aEnglish language 
_x Spoken English.
650 0 _aEnglish language
_xConversation and phrase books (for secretaries)
700 1 _aNguyễn, Thành Yến,
_eBiên dịch
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c372069
_d372069