000 | 01078nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185551.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106803 | ||
039 | 9 |
_a201809271004 _bnhantt _c201809271002 _dnhantt _c201710051124 _dyenh _c201710041611 _dyenh _y201012071300 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bLE-B 2007 _223 |
090 |
_a428.0076 _bLE-B 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Đình Bì | |
245 | 1 | 0 |
_aBí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : _bphương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh / _cLê Đình Bì |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372076 _d372076 |