000 | 01115nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185551.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106819 | ||
039 | 9 |
_a201809271036 _bnhantt _c201708110954 _dyenh _c201502080942 _dVLOAD _y201012071300 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428.0076 _bSHA 2007 _214 |
090 |
_a428.0076 _bSHA 2007 |
||
100 | 1 | _aSharpe, P.J. | |
245 | 1 | 0 |
_aBarron's how to prepare for the TOEFL iBT : _btest of English as a foreign language. Internet-based test / _cPamela J. Sharpe |
250 | _a12th ed. | ||
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2007 |
||
300 | _a812 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTOEFL _xHướng dẫn học tập |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xWriting |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372089 _d372089 |