000 | 01020nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185551.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080106892 | ||
039 | 9 |
_a201502080943 _bVLOAD _y201012071301 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2008 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-T(3) 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp _nTập 3, _pPhép tính giải tích nhiều biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí ; |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2008 |
||
300 | _a275 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aGiải tích nhiều biến số | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372095 _d372095 |