000 | 00882nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185554.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107167 | ||
039 | 9 |
_a201703281504 _bbactt _c201502080945 _dVLOAD _y201012071306 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59702 _bNG-B 2007 _223 |
090 |
_a346.59702 _bNG-B 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Bách | |
245 | 1 | 0 |
_aCác hợp đồng thương mại thông dụng / _cNguyễn Mạnh Bách |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2007 |
||
300 | _a387 tr. | ||
653 | _aHợp đồng thương mại | ||
653 | _aLuật thương mại | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372256 _d372256 |