000 | 00974nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096369 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185554.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107169 | ||
039 | 9 |
_a201809141212 _byenh _c201711141529 _dhaultt _c201703221433 _dhaultt _c201502080945 _dVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bVO-N 2008 _223 |
090 |
_a657 _bVO-N 2008 |
||
100 | 1 | _aVõ, Văn Nhị | |
245 | 1 | 0 |
_aThuế và kế toán thuế năm 2008 : _báp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / _cVõ Văn Nhị |
260 |
_aTp. HCM. : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a475 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aThuế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372258 _d372258 |