000 | 01026nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096375 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107175 | ||
039 | 9 |
_a201809141008 _byenh _c201703221439 _dhaultt _c201502080945 _dVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bKET 2007 _223 |
090 |
_a657 _bKET 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKế toán đại cương : _blý thuyết và bài tập / _cCb. : Phan Đức Dũng ; Phạm Gặp |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2007 |
||
300 | _a411 tr. | ||
650 | 0 | _aBáo cáo kế toán | |
650 | 0 | _aChứng từ kế toán | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aSổ kế toán | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aPhan, Đức Dũng, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Gặp | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372264 _d372264 |