000 | 01147nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096403 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107204 | ||
039 | 9 |
_a201809241730 _bhaianh _c201809241730 _dhaianh _c201704011245 _dhaultt _c201502080946 _dVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.85 _bTHA 2008 _223 |
090 |
_a658.85 _bTHA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThành công trong bán hàng : _bnhững kỹ năng và công cụ tạo nên sự khác biệt nhằm giúp bạn bán được hàng / _cBiên soạn : Dũng Tiến, Thúy Nga |
260 |
_aH. : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a129 tr. | ||
650 | 0 | _aSelling | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
650 | 0 | _aBán hàng | |
650 | 0 | _aNghệ thuật bán hàng | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
700 | 0 |
_aDũng Tiến, _eBiên soạn |
|
700 | 0 |
_aThúy Nga, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372279 _d372279 |