000 | 01109nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096408 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107209 | ||
039 | 9 |
_a201809141547 _bbactt _c201703221440 _dhaultt _c201502080946 _dVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bTR-D 2007 _223 |
090 |
_a657 _bTR-D 2007 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Duyên | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thực hành kế toán hành chính sự nghiệp, sự nghiệp có thu và lập báo cáo tài chính / _cTrần Thị Duyên |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2007 |
||
300 | _a616 tr. | ||
650 | 0 | _aBáo cáo tài chính | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán hành chính sự nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aFinancial statements. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372284 _d372284 |