000 | 00918nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096413 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107214 | ||
039 | 9 |
_a201502080946 _bVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a368.0071 _bPH-C 2008 _214 |
||
090 |
_a368.0071 _bPH-C 2008 |
||
100 | 1 | _aPhan, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý bảo hiểm / _cBiên soạn : Phan Thị Cúc, Nguyễn Thị Kim Liên |
260 |
_aTp. HCM : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aBảo hiểm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế bảo hiểm | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Kim Liên, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372289 _d372289 |