000 | 00983nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096422 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107223 | ||
039 | 9 |
_a201809131146 _bhaultt _c201703290932 _dhaultt _c201502080946 _dVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bQUA(2) 2008 _223 |
090 |
_a658.3 _bQUA(2) 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị nguồn nhân lực. _nTập 2 / _cBiên dịch : Hương Huy |
260 |
_aTp. HCM : _bGTVT, _c2008 |
||
300 | _a659 tr. | ||
650 | 0 | _aNhân lực | |
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 0 |
_aHương Huy, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372297 _d372297 |