000 | 01065nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107229 | ||
039 | 9 |
_a201710041644 _byenh _c201502080946 _dVLOAD _c201304231025 _dhoant_tttv _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a413 _bĐO-K 2005 _214 |
||
090 |
_a413 _bĐO-K 2005 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Minh Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Hàn - Việt = _bEnglish - Korean - Vietnamese dictionary / _cĐỗ Minh Khang, Nguyễn Thành Danh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a959 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Hàn |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Danh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372303 _d372303 |