000 | 00883nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107232 | ||
039 | 9 |
_a201502080946 _bVLOAD _y201012071307 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.6 _bLE-L 2008 _214 |
||
090 |
_a519.6 _bLE-L 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Khánh Luận | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết - bài tập - bài giải quy hoạch tuyến tính : _btối ưu hóa / _cLê Khánh Luận |
260 |
_aTp. HCM : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a293 tr. | ||
653 | _aQuy hoạch tuyến tính | ||
653 | _aToán học thống kê | ||
653 | _aTối ưu hóa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372306 _d372306 |