000 | 01123nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096433 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101206s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107234 | ||
039 | 9 |
_a201809181611 _bhaultt _c201703281512 _dhaultt _c201609121534 _dnbhanh _c201609120937 _dhaianh _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a658.1 _bDUN 2008 _214 |
090 |
_a658.1 _bDUN 2008 |
||
100 | 1 | _aDunung, Sanjyot P. | |
245 | 1 | 0 |
_aKhởi nghiệp và phát triển doanh nghiệp = _bStarting and growing your business / _cSanjyot P. Dunung ; Biên dịch : Nguyễn Hoàng Bảo |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2008 |
||
300 | _a287 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xPhát triển _xKhởi nghiệp |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hoàng Bảo, _d1966- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372308 _d372308 |