000 | 01133nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185555.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107236 | ||
039 | 9 |
_a201711231621 _bbactt _c201608251542 _dbactt _c201502080946 _dVLOAD _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.12 _bGIA 2008 _223 |
090 |
_a332.1 _bGIA 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nghiệp vụ ngân hàng thương mại / _cCb. : Phan Thị Cúc, ... |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2008 |
||
300 | _a405 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aNghiệp vụ Ngân hàng | ||
653 | _aNgân hàng thương mại | ||
700 | 1 |
_aHuỳnh, Thị Thúy Giang, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Mỹ Linh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Tuyết Nga, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aPhan, Thị Cúc, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Văn Huy, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372309 _d372309 |