000 | 00948nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096444 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185556.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107245 | ||
039 | 9 |
_a201701180927 _bbactt _c201502080946 _dVLOAD _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001.94 _bAND 2007 _223 |
090 |
_a001.94 _bAND 2007 |
||
100 | 1 | _aAndrews, Shirley | |
245 | 1 | 0 |
_aÁtlantích nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / _cShirley Andrews ; Ngd. : Đặng Trần Hạnh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2007 |
||
300 | _a384 tr. | ||
653 | _aAtlantic | ||
653 | _aBí ẩn | ||
653 | _aNền văn minh | ||
653 | _aTri thức | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Trần Hạnh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372318 _d372318 |