000 | 01277nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185556.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107263 | ||
039 | 9 |
_a201809171614 _bhaultt _c201711201658 _dphuongntt _c201703021405 _dhaultt _c201703021405 _dhaultt _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.409 _bHEL 2008 _223 |
090 |
_a658.4 _bHEL 2008 |
||
100 | 1 | _aHeller, Robert | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang thiết yếu cho nhà quản trị : _bquản lý nhóm, quản lý thời gian, quản lý các cuộc họp, quản lý sự thay đổi / _cRobert Heller, Tim Hindle ; Bd. : Phương Anh ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a365 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNhà quản trị | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aExecutive management. | |
700 | 0 |
_aMinh Châu, _eBiên dịch |
|
700 | 0 |
_aPhương Anh, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aHindle, Tim | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372324 _d372324 |