000 | 01019nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096499 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185556.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107300 | ||
039 | 9 |
_a201711211548 _bhaultt _c201705110906 _dbactt _c201609221519 _dnbhanh _c201502080947 _dVLOAD _y201012071308 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597068 _bQUY 2008 _223 |
090 |
_a342.597 _bQUY 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới về xử lý kỷ luật trách nhiệm vật chất đối với cán bộ, công chức và người đứng đầu cơ quan, tổ chức |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a205 tr. | ||
653 | _aCán bộ | ||
653 | _aCông chức | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTrách nhiệm vật chất | ||
653 | _aXử lý kỷ luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372339 _d372339 |