000 | 01031nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185556.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107305 | ||
039 | 9 |
_a201809131006 _bhaultt _c201703290937 _dhaultt _c201502080947 _dVLOAD _y201012071309 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bMcK 2008 _223 |
090 |
_a658.3 _bMcK 2008 |
||
100 | 1 | _aMcKeown, J.Leslie | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / _cJ.Leslie McKeown ; Ngd. : Trịnh Huy Thiệp |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | _aNghệ thuật quản lý | |
650 | 0 | _aNhân sự | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Huy Thiệp, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372341 _d372341 |