000 | 00985nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096557 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185557.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107359 | ||
039 | 9 |
_a201711201703 _bphuongntt _c201701180948 _dbactt _c201502080947 _dVLOAD _y201012071309 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a305.89593 _bPHA 2007 _223 |
090 |
_a305 _bPHA 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển nông thôn miền núi và dân tộc trong thời kỳ kinh tế chuyển đổi : _btừ thực tiễn một xã vùng cao Tây Bắc / _cCb. : Trần Văn Hà |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2007 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aNông thôn miền núi | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 1 |
_aTrần, Văn Hà, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372378 _d372378 |