000 | 00862nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096573 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185557.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107376 | ||
039 | 9 |
_a201705131535 _bhaultt _c201502080948 _dVLOAD _y201012071310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a738 _bTR-H 2007 _223 |
090 |
_a738 _bTR-H 2007 |
||
100 | 1 | _aTrương, Minh Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aGốm sành nâu ở Phù Lãng / _cTrương Minh Hằng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2007 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aGốm sành nâu | ||
653 | _aLàng nghề | ||
653 | _aNghệ thuật gốm | ||
653 | _aVăn hóa truyền thống | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372394 _d372394 |