000 | 00907nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185557.0 | ||
008 | 101207s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107378 | ||
039 | 9 |
_a201711141521 _bhaultt _c201608121210 _dyenh _c201608121210 _dyenh _c201502080948 _dVLOAD _y201012071310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9191 _bĐU-N 2007 _223 |
090 |
_a895.91 _bĐU-N 2007 |
||
100 | 0 | _aĐức Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aDiện mạo văn học cận hiện đại Lào / _cĐức Ninh, Trần Thúc Việt |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2007 |
||
300 | _a959 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Lào | ||
700 | 1 |
_aTrần, Thúc Việt, _d1953- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372396 _d372396 |