000 | 00942nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096585 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185557.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107388 | ||
039 | 9 |
_a201612211455 _byenh _c201502080948 _dVLOAD _y201012071310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a379.51 _bNG-C 2007 _223 |
090 |
_a379.51 _bNG-C 2007 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Căn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuá trình cải cách giáo dục ở Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thời kỳ 1978 - 2003 / _cNguyễn Văn Căn |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2007 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aChính sách giáo dục | ||
653 | _aCải cách giáo dục | ||
653 | _aThời kỳ 1978-2003 | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372406 _d372406 |