000 | 00856nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185558.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 jpn d | ||
035 | _aVNU080107424 | ||
039 | 9 |
_a201802271053 _bhaianh _c201612211503 _dyenh _c201502080948 _dVLOAD _y201012071310 _zVLOAD |
|
041 | _ajpn | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.683 _bHAI 2007 _223 |
090 |
_a495.683 _bHAI 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<2000=Hai nghìn> câu đàm thoại tiếng Nhật / _cBiên soạn : Lê Xuân Tùng |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2007 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Nhật _xGiao tiếp |
|
700 | 1 |
_aLê, Xuân Tùng, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372429 _d372429 |