000 | 00917nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185558.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107429 | ||
039 | 9 |
_a201803021542 _bhaianh _c201711240936 _dbactt _c201703281634 _dbactt _c201502080948 _dVLOAD _y201012071310 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.183 _bTH-L 2007 _223 |
090 |
_a495.1 _bTH-L 2007 |
||
100 | 0 | _aThanh Lam | |
245 | 1 | 0 |
_a3000 câu đàm thoại tiếng Hoa / _cThanh Lam, Hồng Mây, Thùy Uyên |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, _c2007 |
||
300 | _a443 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xGiao tiếp |
|
700 | 0 | _aHồng Mây | |
700 | 0 | _aThùy Uyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372432 _d372432 |