000 | 01113nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096802 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107605 | ||
039 | 9 |
_a201604081713 _bhaultt _c201604081713 _dhaultt _c201502080950 _dVLOAD _c201501301403 _dnbhanh _y201012071313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bCA-A 2008 _214 |
090 |
_a540.76 _bCA-A 2008 |
||
100 | 1 | _aCao, Thị Thiên An | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng và phương pháp giải bài tập hóa học 12. _nPhần đại cương - vô cơ / _cCao Thị Thiên An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHóa học đại cương | ||
653 | _aHóa vô cơ | ||
653 | _aLớp 12 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041934&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02050&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372471 _d372471 |