000 | 00975nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107606 | ||
039 | 9 |
_a201711240955 _bbactt _c201609281602 _dbactt _c201502080950 _dVLOAD _y201012071313 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09597 _bTR-C 2008 _223 |
090 |
_a340 _bTR-C 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aCâu hỏi và hướng dẫn trả lời môn lý luận chung về nhà nước và pháp luật / _cTrần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2008 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aKhoa học pháp lý | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phượng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372472 _d372472 |