000 | 00963nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096806 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107609 | ||
039 | 9 |
_a201808071207 _bhoant _c201502080950 _dVLOAD _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bNG-H 2007 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-H 2007 |
||
100 | 1 | _aNghiêm, Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu học cơ sở : _bgiáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học / _cNghiêm Hùng |
250 | _aIn lần 2 có chỉnh sửa | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a483 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ khí | |
650 | 0 | _aVật liệu học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372475 _d372475 |