000 | 01223nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096810 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107613 | ||
039 | 9 |
_a201809271042 _bnhantt _c201710051124 _dyenh _c201710051026 _dyenh _c201612211502 _dnbhanh _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bNG-T 2008 _223 |
090 |
_a428.0076 _bNG-T 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Thọ | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập trắc nghiệm tiếng Anh 12 : _bôn tập và rèn luyện kĩ năng giải các dạng bài tập trắc nghiệm khách quan theo chương trình và SGK mới / _cNguyễn Phú Thọ |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐề thi trắc nghiệm |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041938&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02059&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372478 _d372478 |