000 | 00930nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096813 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107616 | ||
039 | 9 |
_a201502080950 _bVLOAD _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.1 _bLE-Q 2007 _214 |
||
090 |
_a005.1 _bLE-Q 2007 |
||
100 | 1 | _aLê, Hoài Quốc | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ điều khiển lập trình : _bvận hành và ứng dụng / _cLê Hoài Quốc, Chung Tấn Lâm |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aBộ điều khiển | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aLập trình | ||
700 | 1 | _aChung, Tấn Lâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372480 _d372480 |