000 | 00817nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096817 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107620 | ||
039 | 9 |
_a201502080950 _bVLOAD _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a006.3 _bNG-P 2008 _214 |
||
090 |
_a006.3 _bNG-P 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Như Phong | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán mềm và ứng dụng / _cNguyễn Như Phong |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2008 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aCông nghệ thông tin | ||
653 | _aLý thuyết mờ | ||
653 | _aTính toán mềm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372484 _d372484 |