000 | 01314nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107632 | ||
039 | 9 |
_a201708031712 _bhaianh _c201612211503 _dnbhanh _c201612200946 _dnbhanh _c201502080950 _dVLOAD _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.07 _bTR-H 2008 _223 |
090 |
_a515.07 _bTR-H 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Bá Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng & phương pháp giải toán giải tích 12 : _bbiên sọan theo nội dung và chương trình SGK phân ban mới. Bồi dưỡng và rèn luyện kĩ năng giải các dạng toán điển hình thường gặp. Ôn tập và chuẩn bị cho các kì thi quốc gia (tốt nghiệp, tuyển sinh...) do Bộ GD & ĐT tổ chức / _cTrần Bá Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a270 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041946&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02062&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372492 _d372492 |