000 | 01344nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185559.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107634 | ||
039 | 9 |
_a201502080950 _bVLOAD _c201411101841 _dnbhanh _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.076 _bLE-A 2008 |
||
090 |
_a530.076 _bLE-A 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Thế An | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng bài tập và phương pháp giải vật lí 12 : _bbiên soạn theo chương trình và SGK phân ban mới, dành cho HS ban cơ bản và ban KHTN ôn tập và rèn kĩ năng làm bài, chuẩn bị cho các kì thi quốc gia (tốt nghiệp, tuyển sinh ...) do Bộ GD & ĐT tổ chức / _cLê Thế An, Nguyễn Tiến Anh, Tôn Thất Ngô |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a261 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Anh | |
700 | 1 | _aTôn, Thất Ngô | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041948&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02064&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372493 _d372493 |