000 | 01215nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185600.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU080107666 | ||
039 | 9 |
_a201808071026 _bhoant _c201502080951 _dVLOAD _c201406250935 _dbactt _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.8 _bHO-T 2007 _214 |
||
090 |
_a621.8 _bHO-T 2007 |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Tùng, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu cơ bản & xử lý nhiệt trong chế tạo máy : _bgiáo trình cho các hệ đào tạo cử nhân và trung cấp kỹ thuật / _cHoàng Tùng, Phạm Minh Phương, Bùi Văn Hạnh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2007 |
||
300 | _a120 tr. | ||
650 | 0 | _aChế tạo máy | |
650 | 0 | _aKim loại | |
650 | 0 | _aVật liệu cơ bản | |
650 | 0 | _aXử lý nhiệt | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 |
_aMachinery industry _x Technological innovations |
|
700 | 1 | _aBùi, Văn Hạnh | |
700 | 1 | _aPhạm, Minh Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372508 _d372508 |