000 | 00939nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096865 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185600.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107669 | ||
039 | 9 |
_a201711201704 _bphuongntt _c201701180952 _dbactt _c201502080951 _dVLOAD _y201012071314 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a142.78 _bKRI 2007 _223 |
090 |
_a142 _bKRI 2007 |
||
100 | 1 | _aKrishnamurti, Jiddu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường vào hiện sinh / _cJiddu Krishnamurti; Biên dịch: Thanh Lương Thích Thiện Sáng |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2007 |
||
300 | _a534 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa hiện sinh | ||
653 | _aTriết học | ||
700 | 0 |
_aThanh Lương Thích Thiện Sáng, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372511 _d372511 |