000 | 00908nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185600.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107696 | ||
039 | 9 |
_a201612071144 _byenh _c201612071140 _dyenh _c201502080951 _dVLOAD _y201012071315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9225 _bNG-B 2008 _223 |
090 |
_a495.9225 _bNG-B 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đại Bằng | |
245 | 1 | 0 |
_aNguồn gốc của tiếng Việt. Tính khoa học trong tạo từ / _cNguyễn Đại Bằng |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2008 |
||
300 | _a93 tr. | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTạo từ | ||
653 | _aTừ vựng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372522 _d372522 |