000 | 01174nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185600.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107726 | ||
039 | 9 |
_a201701230948 _bbactt _c201502080951 _dVLOAD _c201411110915 _dnbhanh _c201406041711 _dngocanh _y201012071315 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bLE-Đ 2008 _223 |
090 |
_a516 _bLE-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aCác dạng toán điển hình hình học 12 : _bKhối đa diện và thể tích của chúng. Mặt cầu, mặt trụ, mặt nón. Phương pháp toạ độ trong không gian / _cLê Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aKhối đa diện | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aPhương pháp toạ độ | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041975&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02091&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372546 _d372546 |