000 | 00976nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000096979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185601.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107788 | ||
039 | 9 |
_a201711271632 _bbactt _c201705051126 _dbactt _c201502080952 _dVLOAD _y201012071316 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.59709 _bQUY 2008 _223 |
090 |
_a344.597 _bQUY 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuy định mới về hoạt động văn hoá, kinh doanh dịch vụ văn hóa công cộng và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hóa thông tin |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2008 |
||
300 | _a201 tr. | ||
653 | _aDịch vụ văn hóa | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa thông tin | ||
653 | _aXử phạt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372569 _d372569 |