000 | 01160nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185601.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107832 | ||
039 | 9 |
_a201612211508 _bnbhanh _c201612200952 _dnbhanh _c201502080952 _dVLOAD _c201411110919 _dnbhanh _y201012071317 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.076 _bLA-L(1) 2008 _223 |
090 |
_a515.076 _bLA-L(1) 2008 |
||
100 | 1 | _aLâm, Thị Hồng Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân dạng & phương pháp giải toán giải tích 12 : _bcơ bản và nâng cao. _nTập 1 / _cLâm Thị Hồng Liên, Trần Thị Vân Anh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a286 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
700 | 1 | _aTrần, Thị Vân Anh | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041992&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02098&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372586 _d372586 |