000 | 01217nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097045 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185601.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107854 | ||
039 | 9 |
_a201612211512 _bnbhanh _c201612200956 _dnbhanh _c201502080953 _dVLOAD _c201411110936 _dnbhanh _y201012071318 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bBOĐ 2008 _223 |
090 |
_a510.71 _bBOĐ 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBộ đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng môn Toán : _b100 đề tự luận và trắc nghiệm / _cCb. : Lê Hồng Đức |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐề thi tuyển sinh | ||
700 | 1 | _aLê, Bích Ngọc | |
700 | 1 |
_aLê, Hồng Đức, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aLê, Hữu Trí | |
700 | 1 | _aĐào, Thiện Khải | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042007&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02125&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372597 _d372597 |