000 | 00902nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097060 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185602.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107869 | ||
039 | 9 |
_a201611181515 _bbactt _c201504270136 _dVLOAD _c201502080953 _dVLOAD _y201012071318 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337 _bYER 2008 _223 |
090 |
_a337 _bYER 2008 |
||
100 | 1 | _aYergin, Daniel | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững đỉnh cao chỉ huy : _bcuộc chiến vì nền kinh tế thế giới / _cDaniel Yergin, Joseph Stanislaw |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2008 |
||
300 | _a830 tr. | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
700 | 1 | _aStanislaw, Joseph | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372603 _d372603 |