000 | 01069nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185602.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080107877 | ||
039 | 9 |
_a201610181601 _bhaultt _c201502080953 _dVLOAD _c201411110945 _dnbhanh _y201012071318 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bNHU 2008 _214 |
090 |
_a807 _bNHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững bài văn hay 12 : _btheo chương trình chuẩn / _cCb. : Phạm Minh Thiềm, Hà Văn Lích |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a149 tr. | ||
653 | _aBài văn | ||
653 | _aLớp 12 | ||
653 | _aVăn học | ||
700 | 1 | _aHà, Văn Lích | |
700 | 1 |
_aPhạm, Minh Thiềm, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1042017&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02135&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372607 _d372607 |