000 | 00894nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097311 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185603.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108120 | ||
039 | 9 |
_a201711271640 _bbactt _c201705051553 _dbactt _c201504270136 _dVLOAD _c201502080955 _dVLOAD _y201012071321 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59707 _bVAN 2007 _223 |
090 |
_a343.597 _bVAN 2007 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật về quản lý sản xuất, kinh doanh thuốc lá |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2007 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aLuật kinh doanh | ||
653 | _aQuản lý sản xuất | ||
653 | _aThuốc lá | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372689 _d372689 |