000 | 01019nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108186 | ||
039 | 9 |
_a201608251609 _bbactt _c201502080956 _dVLOAD _y201012071322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a333.77 _bBIN 2008 _214 |
090 |
_a333.77 _bBIN 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBình ổn giá quyền sử dụng đất đô thị ở Việt Nam : _bkhung giá đất năm 2008 / _cCb. : Hoàng Việt, Hoàng Văn Cường |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2008 |
||
300 | _a575 tr. | ||
653 | _aKhung giá đất | ||
653 | _aKinh tế đất đai | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
653 | _aĐất đô thị | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Việt, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Văn Cường, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c372705 _d372705 |