000 | 00945nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097442 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108251 | ||
039 | 9 |
_a201711131313 _bbactt _c201611041541 _dbactt _c201611030949 _dbactt _c201502080957 _dVLOAD _y201012071323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a336.26 _bTHU 2008 _223 |
090 |
_a336.2 _bTHU 2008 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThuế 2008 - biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu : _bMFN/WTO - CEPT/AFTA - ACFTA - AKFTA - VAT |
260 |
_aTp. HCM. : _bVHSG, _c2008 |
||
300 | _a719 tr. | ||
490 | _aNhà doanh nghiệp cần biết | ||
653 | _aBiểu thuế | ||
653 | _aThuế | ||
653 | _aThuế quan | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372717 _d372717 |