000 | 00892nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097453 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108262 | ||
039 | 9 |
_a201711271640 _bbactt _c201705051600 _dbactt _c201502080957 _dVLOAD _y201012071323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597022 _bHAI 2008 _223 |
090 |
_a346.597 _bHAI 2008 |
||
245 | 0 | 0 | _a<219=Hai trăm mười chín> mẫu hợp đồng dân sự, đất đai, nhà ở, xây dựng, công chứng, chứng thực |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2008 |
||
300 | _a552 tr. | ||
653 | _aHợp đồng | ||
653 | _aMẫu văn bản | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372719 _d372719 |