000 | 01124nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097455 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2007 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108264 | ||
039 | 9 |
_a201809131138 _byenh _c201703221448 _dhaultt _c201502080957 _dVLOAD _y201012071323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bCHE 2007 _223 |
090 |
_a657 _bCHE 2007 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán cơ sở ngoài công lập : _bban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung theo TT số 140/2007/BTC ngày 30/11/2007 của Bộ Tài chính |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2007 |
||
300 | _a668 tr. | ||
440 | _aHệ thống kế toán Việt Nam | ||
650 | 0 | _aChế độ kế toán | |
650 | 0 | _aCơ sở ngoài công lập | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372720 _d372720 |