000 | 01268nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000097457 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185604.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080108266 | ||
039 | 9 |
_a201809141053 _bbactt _c201809141038 _dbactt _c201711231626 _dbactt _c201703221449 _dhaultt _y201012071323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bPH-Đ 2008 _223 |
090 |
_a657 _bPH-Đ 2008 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Huy Đoán | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, các khoản chi phí hợp lý, hợp lệ, hướng dẫn kê khai, quyết toán thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp / _cPhạm Huy Đoán, Thu Hà |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2008 |
||
300 | _a792 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán thuế | |
650 | 0 | _aThuế | |
650 | 0 | _aThuế giá trị gia tăng | |
650 | 0 |
_aTổng công ty _xThuế |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 |
_aValue-added tax _xAccounting |
|
650 | 0 | _aValue-added tax | |
700 | 0 | _aThu Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c372721 _d372721 |